--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá bọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá bọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá bọt
Your browser does not support the audio element.
+
Pumice stone
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
đá bọt
:
Pumice stone
+
life-or-death
:
cực kỳ quan trọng; quyết liệt, một mất một còn, quyết sống chết
+
vibratile
:
rung, rung độngvibratile organ (sinh vật học) cơ quan rung độngvibratile motion chuyển động rung
+
chụp đèn
:
Chimney (of lamps)
+
consolidative
:
có xu hướng hợp nhất, củng cố, thống nhất